Từ "bái phục" trong tiếng Việt có nghĩa là thể hiện sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với ai đó vì những phẩm chất tốt đẹp hoặc những hành động cao quý của họ. "Bái phục" thường được dùng trong những tình huống mà người nói cảm thấy ấn tượng và kính phục trước những gì mà người khác đã làm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trước những cống hiến không mệt mỏi cho cộng đồng, chúng tôi không thể không bái phục ông ấy."
"Mọi người bái phục tài năng của cô ấy khi cô ấy hoàn thành xuất sắc bài diễn thuyết."
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ "bái phục" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không có biến thể nào khác có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, có thể kết hợp với các từ khác như "kính trọng", "ngưỡng mộ", để nhấn mạnh thêm cảm xúc.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Kính trọng: Thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, nhưng có thể không mạnh mẽ như "bái phục".
Ngưỡng mộ: Có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng để chỉ sự yêu thích hơn là sự kính cẩn.
Tôn sùng: Thể hiện sự tôn trọng cao hơn, thường liên quan đến thần thánh hoặc những người có vị trí cao.
Các từ liên quan:
Phục (phục tùng): Có nghĩa là tuân theo, nghe theo.
Cảm phục: Cảm thấy ngưỡng mộ và kính trọng ai đó vì những gì họ đã làm.
Lưu ý: